dutch guiana
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dutch guiana+ Noun
- Cộng hòa Suriname, giành độc lập từ Netherlands năm 1975
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Suriname Republic of Suriname Surinam Dutch Guiana Netherlands Guiana
Lượt xem: 235